Có 3 kết quả:

威仪 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ威儀 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ逶迤 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) majestic presence
(2) awe-inspiring manner

Bình luận 0