Có 3 kết quả:
威仪 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ • 威儀 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ • 逶迤 wēi yí ㄨㄟ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic presence
(2) awe-inspiring manner
(2) awe-inspiring manner
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) majestic presence
(2) awe-inspiring manner
(2) awe-inspiring manner
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi vòng, đi xiên
Từ điển Trung-Anh
(1) winding (of road, river etc)
(2) curved
(3) long
(4) distant
(2) curved
(3) long
(4) distant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0